Phân biệt sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy
Sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy đều là những dòng sơn công nghiệp hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, về nhiều mặt hai dòng sơn này có nhiều sự khác nhau. Nếu không biết cách phân biệt 2 loại sơn này thì rất dễ bị nhầm lẫn và mua không đúng sản phẩm với mục đích sử dụng. Trong bài viết này, Tongkhoson.com sẽ giúp các bạn phân biệt hai loại sơn này nhé!
I. Tìm hiểu về sơn chịu nhiệt
Sơn chịu nhiệt là loại sơn có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thường từ 200°C đến hơn 1000°C với thành phần cấu tạo từ một số chất liệu chính như:
- Silicone: Polymer chịu nhiệt độ cao, giúp sơn duy trì tính linh hoạt và độ bền khi tiếp xúc với nhiệt.
- Hạt gốm sứ: Tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn, tạo lớp bảo vệ bề mặt bền bỉ
- Hạt nhôm: Giúp phản xạ và phân tán nhiệt, giảm thiểu quá trình hấp thụ nhiệt vào bề mặt và tăng cường độ bền của lớp sơn.
- Bột màu và bột độn: Tạo màu và tăng độ dày, độ cứng của lớp sơn.
- Chất tạo màng: Tạo màng sơn bền chắc, chống lại tác động của nhiệt độ cao.
- Dung môi và một số phụ gia cần thiết: Giúp sơn dễ dàng thi công, cải thiện độ bám dính và tính năng bảo vệ.
Sơn chịu nhiệt có thể bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi tác động của nhiệt độ cao, chống rỉ sét và giữ ổn định màu sắc trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng thường được sử dụng cho các thiết bị và vật liệu hoạt động trong môi trường có yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt như lò sưởi, bô xe, lò nung, kiềng bếp ga, …..
II. Tìm hiểu về sơn chống cháy
Sơn chống cháy là loại sơn đặc biệt được thiết kế để ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Khi gặp nhiệt độ cao, sơn chống cháy sẽ trương phồng lên, tạo ra một lớp xốp cách nhiệt bảo vệ bề mặt vật liệu. Lớp xốp này giúp hạn chế sự truyền nhiệt và bảo vệ các cấu trúc bên dưới khỏi hư hại do lửa gây ra.
Sơn chống cháy được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau, phổ biến sẽ bao gồm một số nguyên liệu chính như:
- Sợi khoáng vô cơ: Tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt của sơn, không bị cháy hay phân hủy ở nhiệt độ cao.
- Hợp chất Sunphua: Giúp sơn phồng lên khi gặp nhiệt độ cao, tạo ra lớp bọt cách nhiệt ngăn lửa lan rộng.
- Phốt-phát (phốt-phát ammonium): Phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, tạo ra lớp tro bảo vệ, giảm truyền nhiệt tới cấu trúc bên dưới.
- Hợp chất Acrylic: Tạo màng sơn bền chắc, linh hoạt, chống lại tác động của lửa.
- Epoxy: Tăng cường độ bền, khả năng bám dính và chịu nhiệt cho lớp sơn.
- Vỏ Trấu: Làm tăng khả năng cách nhiệt, bảo vệ bề mặt vật liệu.
Sơn chống cháy được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng và các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao để đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian khắc phục hỏa hoạn.
III. Phân biệt sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy
Sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các công trình và thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ và hư hại do nhiệt độ cao. Hiểu rõ về hai loại sơn này có thể giúp bạn lựa chọn đúng chất liệu sơn phù hợp với nhu cầu cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả bảo vệ và đảm bảo an toàn.
Với cấu tạo thành phần khác nhau, sơn chống cháy và sơn chịu nhiệt cũng có một số đặc điểm khác nhau rõ rệt. Chi tiết được chúng tôi tổng hợp trong nội dung dưới đây:
3.1. Phân biệt sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy về công dụng
Sơn chịu nhiệt là loại sơn đặc biệt chịu được nhiệt độ từ 200 độ C, 300 độ C, đến 600 độ C, lên đến 1000 độ C. Sơn chịu nhiệt có thể chống lại nhiệt độ, lửa, rỉ sét, khói. Nó được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao trong khoảng thời gian dài. Nhưng không thể ngăn chặn được các vật liệu dễ cháy như gỗ. Sơn chịu nhiệt cũng không được thiết kế để dập lửa. Nó chỉ làm giảm cơ hội cháy và giảm tốc độ cháy trong khoảng thời gian giới hạn.
Sơn chống cháy là sơn chống được cháy lan tỏa ra từ ngọn lửa. Trong quá trình lan tỏa ra từ ngọn lửa sơn chống cháy phát ra từ một khí trơ để làm chậm lại và ngăn chặn sự lan truyền của lửa từ bề mặt. Các thành phần sơn sẽ trương phồng lên khi gặp lửa. Phồng lên gấp 40-70 lần so với ban đầu. Tạo ra một lớp màng bảo vệ tiếp xúc trực tiếp với lửa.
Như vậy sự khác nhau giữa sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy cơ bản là về công dụng. Sơn chịu nhiệt là một loại sơn chỉ chịu được nhiệt độ cao và sơn chống cháy là loại sơn chống được cháy do lửa gây ra.
3.2. Phân biệt sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy về ứng dụng
Ứng dụng của sơn chịu nhiệt
- Nồi hơi: Thiết bị làm nóng nước hoặc các chất lỏng khác nhau để tạo ra nhiệt và hơi nước. Nồi hơi có nhiệt độ cực kỳ cao, đo là lý do vì sao sơn chịu nhiệt và điều bắt buộc đới với thiết bị này.
- Lò sưởi: Sơn chịu nhiệt có thể chịu được nhiệt độ cao và ngọn lửa từ lò sưởi
- Bếp nướng: Thiết bị này liên tục tiếp xúc với ngọn lửa trần, than và khói
- Lò nướng: Được thiết kế để chịu được nhiệt độ rất cao, vài trăm đến cả nghìn độ
- Ống khói: Phải chịu được nhiệt độ cao và lâu dài
- Quạt: Sơn chịu nhiệt được phủ lên thiết bị này sẽ ngăn chặn sự hình thành rỉ sét và bảo vệ bề mặt khỏi sự hình thành dầu mỡ và độ ẩm.
- Hệ thống truyền và xả ở xe: Ở vị trí này sơn thông thường sẽ bị hao mòn làm suy giảm khả năng hoạt động của xe. Sơn chịu nhiệt khả năng chống nóng và tồn tại lâu dài.
Ứng dụng của sơn chống cháy
- Sơn chống cháy cho kết cấu thép
- Sơn chống cháy cho vách ngăn cháy
- Sơn chống cháy cho tường ngăn cháy
- Sơn chống cháy cho mái tôn
- Sơn chống cháy cho sàn
IV. Kết luận
Giữ sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy có nhiều điểm khác nhau. Cùng phân biệt chúng thông qua bảng tổng kết dưới đây nhé:
Tiêu chí | Sơn chịu nhiệt | Sơn chống cháy |
Cơ chế hoạt động | Tạo lớp bảo vệ chịu nhiệt trên bề mặt vật liệu, ngăn sự truyền nhiệt. | Tạo lớp chắn bảo vệ khi tiếp xúc với lửa, trương phồng tạo lớp cách nhiệt. |
Khả năng chịu nhiệt | Chịu được nhiệt độ từ 200°C đến 1000°C trong một khoảng thời gian | Phụ thuộc vào lớp màng chống cháy, thường là trong vài giờ (90 phút, 120 phút,…). |
Phản ứng khi gặp lửa | Chịu được nhiệt độ cao mà không biến dạng hoặc phân hủy. | Phát ra khí trơ và tạo lớp phồng axit photphoric để hạn chế bắt lửa và cách nhiệt. |
Độ bền và chất lượng | Độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và ổn định màu sắc tốt trong nhiệt độ cao. | Được đánh giá dựa trên khả năng chống cháy và thời gian chống cháy. |
Tiêu chuẩn và quy định | TCVN 5009:2016, TCVN 5010:2016, TCVN 5011:2016. | TCVN 7097:2002, TCVN 6765:2001, TCVN 8394:2010. |
Ứng dụng chính | Bảo vệ vật liệu trong các môi trường có nhiệt độ cao như lò nung, ống khói, động cơ. | Ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ cấu trúc trong trường hợp cháy. |
Hạn chế | Không có khả năng dập lửa hoặc ngăn cháy lan, chỉ làm giảm tốc độ cháy. | Không thể ngăn chặn hoàn toàn tác động của đám cháy nếu không được bảo dưỡng định kỳ. |
Trên đây, Tongkhoson.com đã giúp các bạn phân biệt sự khác nhau giữ sơn chịu nhiệt và sơn chống cháy. Hai dòng sơn này đã và đang được ứng dụng trên nhiều thiết bị và công trình hiện nay, rất hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình xem xét và lựa chọn loại sơn sao cho phù hợp với mục đích sử dụng.
Nếu cần hỗ trợ thêm thông tin liên quan về các loại sơn này, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Tongkhoson.com qua thông tin liên hệ sau: